Đọc nhanh: 摇耧 (dao lâu). Ý nghĩa là: sàng gieo hạt (dùng sàng gieo hạt để hạt giống rải đều).
摇耧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàng gieo hạt (dùng sàng gieo hạt để hạt giống rải đều)
用耧播种时,扶耧的人不断摇晃耧把,使种子均匀地漏下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇耧
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 假借名义 , 招摇撞骗
- mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.
- 动摇 军心
- Làm dao động lòng quân
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
耧›