Đọc nhanh: 摇篮曲 (dao lam khúc). Ý nghĩa là: khúc hát ru; bài hát ru, hát ru con.
摇篮曲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khúc hát ru; bài hát ru
催婴儿入睡时唱的小歌曲,以及由此发展而成的形式简单的声乐曲或器乐曲
✪ 2. hát ru con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇篮曲
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 他 轻轻 摇着 摇篮
- Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
- 一个 摇篮
- một chiếc nôi
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 小女孩 躺 在 摇篮 里 睡 得 很 香
- Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
曲›
篮›