襁褓 qiǎngbǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cưỡng bảo】

Đọc nhanh: 襁褓 (cưỡng bảo). Ý nghĩa là: tã lót; tã bọc, đai con. Ví dụ : - 母亲历尽千亲万苦把他从襁褓中抚育成人。 mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.

Ý Nghĩa của "襁褓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

襁褓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tã lót; tã bọc

包裹婴儿的被子和带子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 历尽 lìjìn 千亲 qiānqīn 万苦 wànkǔ cóng 襁褓 qiǎngbǎo zhōng 抚育 fǔyù 成人 chéngrén

    - mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.

✪ 2. đai con

背小孩子的宽带子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襁褓

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 历尽 lìjìn 千亲 qiānqīn 万苦 wànkǔ cóng 襁褓 qiǎngbǎo zhōng 抚育 fǔyù 成人 chéngrén

    - mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LORD (中人口木)
    • Bảng mã:U+8913
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Y 衣 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiǎng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cưỡng
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNII (中弓戈戈)
    • Bảng mã:U+8941
    • Tần suất sử dụng:Thấp