摇滚乐队 yáogǔn yuèduì
volume volume

Từ hán việt: 【dao cổn lạc đội】

Đọc nhanh: 摇滚乐队 (dao cổn lạc đội). Ý nghĩa là: Ban nhạc rock.

Ý Nghĩa của "摇滚乐队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摇滚乐队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ban nhạc rock

摇滚乐队:主要演唱摇滚乐的乐队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇滚乐队

  • volume volume

    - 乐队 yuèduì 奏乐 zòuyuè

    - dàn nhạc tấu nhạc

  • volume volume

    - 乐队 yuèduì 开始 kāishǐ 排练 páiliàn le

    - Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 摇滚乐 yáogǔnyuè

    - Cô ấy thích nhạc rock.

  • volume volume

    - 摇滚乐 yáogǔnyuè 具有 jùyǒu 强烈 qiángliè de 节奏 jiézòu

    - Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.

  • volume volume

    - shì 蓝调 lándiào de 还是 háishì 古典 gǔdiǎn 摇滚 yáogǔn de

    - Blues hay rock cổ điển?

  • volume volume

    - 流行 liúxíng 乐团 yuètuán 跟随 gēnsuí 摇滚乐 yáogǔnyuè duì 巡回演出 xúnhuíyǎnchū de 迷恋 míliàn zhě 尤指 yóuzhǐ 年轻 niánqīng 女性 nǚxìng

    - Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.

  • volume volume

    - 摇滚乐 yáogǔnyuè 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ cóng 客厅 kètīng 传来 chuánlái

    - Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men wěi 随着 suízhe 军乐队 jūnyuèduì zǒu le hǎo yuǎn

    - các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao