Đọc nhanh: 摇滚乐队 (dao cổn lạc đội). Ý nghĩa là: Ban nhạc rock.
摇滚乐队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban nhạc rock
摇滚乐队:主要演唱摇滚乐的乐队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇滚乐队
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 她 喜欢 摇滚乐
- Cô ấy thích nhạc rock.
- 摇滚乐 具有 强烈 的 节奏
- Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 摇滚乐 声震 屋宇 , 从 客厅 传来
- Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.
- 孩子 们 尾 随着 军乐队 走 了 好 远
- các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
摇›
滚›
队›