Đọc nhanh: 摇杆 (dao can). Ý nghĩa là: cần điều khiển.
摇杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần điều khiển
joystick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇杆
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
杆›