Đọc nhanh: 摊头 (than đầu). Ý nghĩa là: quầy hàng của một người bán hàng.
摊头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầy hàng của một người bán hàng
a vendor's stall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摊头
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 街头 充斥 着 各种 小摊贩
- Đường phố đầy rẫy các quầy hàng nhỏ.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
摊›