Đọc nhanh: 摇摆木马 (dao bài mộc mã). Ý nghĩa là: Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi).
摇摆木马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摆木马
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
- 大摇大摆
- Lắc la lắc lư; khệnh khà khệnh khạng; vênh vênh váo váo
- 瑞秋要 去 学 摇摆舞
- Rachel muốn học nhảy đu dây.
- 大摇大摆 地 闯 了 进去
- bộ dạng nghênh ngang xông vào.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
摇›
木›
马›