Đọc nhanh: 摆子 (bài tử). Ý nghĩa là: bệnh sốt rét. Ví dụ : - 打摆子 lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
摆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh sốt rét
疟疾
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆子
- 她 在 桌子 上 摆放 花瓶
- Cô ấy đặt bình hoa lên bàn.
- 桌子 上 摆满 了 鲜花
- Trên bàn bày đầy nhiều hoa tươi.
- 屋子里 摆设 得 很 整齐
- Trong nhà bày biện rất gọn gàng.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 地上 摆满 了 各种 坛子
- Trên đất bày đầy các loại bình.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
摆›