摆子 bǎi zi
volume volume

Từ hán việt: 【bài tử】

Đọc nhanh: 摆子 (bài tử). Ý nghĩa là: bệnh sốt rét. Ví dụ : - 打摆子 lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét

Ý Nghĩa của "摆子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh sốt rét

疟疾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打摆子 dǎbǎizǐ

    - lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆子

  • volume volume

    - zài 桌子 zhuōzi shàng 摆放 bǎifàng 花瓶 huāpíng

    - Cô ấy đặt bình hoa lên bàn.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 摆满 bǎimǎn le 鲜花 xiānhuā

    - Trên bàn bày đầy nhiều hoa tươi.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 摆设 bǎishè hěn 整齐 zhěngqí

    - Trong nhà bày biện rất gọn gàng.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng bǎi chū 一副 yīfù 家长 jiāzhǎng de 架子 jiàzi

    - Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 以来 yǐlái dào 现在 xiànzài dōu 摆架子 bǎijiàzi

    - Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 坛子 tánzi

    - Trên đất bày đầy các loại bình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao