Đọc nhanh: 摆卖 (bài mại). Ý nghĩa là: hàng rong, bán hàng tự động trên đường phố.
摆卖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rong
hawking
✪ 2. bán hàng tự động trên đường phố
street vending
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆卖
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 书架 摆放 有些 仄 了
- Tủ sách được đặt hơi nghiêng.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 书 一下 就 卖完 了
- Sách thoáng cái đã bán hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
摆›