摆满 bǎi mǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bài mãn】

Đọc nhanh: 摆满 (bài mãn). Ý nghĩa là: trải rộng trên một khu vực.

Ý Nghĩa của "摆满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摆满 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trải rộng trên một khu vực

to spread over an area

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆满

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 摆满 bǎimǎn 圣诞 shèngdàn 饰品 shìpǐn

    - Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.

  • volume volume

    - 书房 shūfáng 摆满 bǎimǎn le shū

    - Phòng sách đầy ắp sách.

  • volume volume

    - líng qián 摆满 bǎimǎn le 花圈 huāquān

    - Trước linh cữu bày đầy hoa.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 摆满 bǎimǎn le shū 一点儿 yīdiǎner 空儿 kòngér dōu 没有 méiyǒu

    - Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 无数 wúshù 本书 běnshū

    - Trên kệ sách có vô số cuốn sách.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 坛子 tánzi

    - Trên đất bày đầy các loại bình.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 摆平 bǎipíng 双方 shuāngfāng dōu hěn 满意 mǎnyì

    - Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao