搬走 bān zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【ban tẩu】

Đọc nhanh: 搬走 (ban tẩu). Ý nghĩa là: mang theo. Ví dụ : - 谁应许他把写字台搬走的? Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?

Ý Nghĩa của "搬走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang theo

to carry

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuí 应许 yīngxǔ 写字台 xiězìtái 搬走 bānzǒu de

    - Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬走

  • volume volume

    - 货物 huòwù 搬走 bānzǒu

    - Chuyển dọn hàng hoá đi

  • volume volume

    - 邻近 línjìn de 一家 yījiā xìng zhào de 搬走 bānzǒu le

    - gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.

  • volume volume

    - 早就 zǎojiù 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy dọn nhà đi từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 模具 mújù 搬走 bānzǒu

    - Công nhân đã chuyển khuôn đi.

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - shuí 应许 yīngxǔ 写字台 xiězìtái 搬走 bānzǒu de

    - Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?

  • volume volume

    - 原来 yuánlái zhù zài 这里 zhèlǐ 后来 hòulái 搬走 bānzǒu le

    - Trước đây cô ấy sống ở đây; sau đó chuyển đi rồi.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen 认为 rènwéi 隔壁 gébì 这家 zhèjiā 已经 yǐjīng 搬走 bānzǒu le

    - Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao