Đọc nhanh: 搬走 (ban tẩu). Ý nghĩa là: mang theo. Ví dụ : - 谁应许他把写字台搬走的? Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?
搬走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang theo
to carry
- 谁 应许 他 把 写字台 搬走 的
- Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬走
- 把 货物 搬走
- Chuyển dọn hàng hoá đi
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 他 早就 搬走 了
- Anh ấy dọn nhà đi từ lâu rồi.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 谁 应许 他 把 写字台 搬走 的
- Ai cho phép anh ấy khiêng cái bàn làm việc đi?
- 原来 她 住 在 这里 , 后来 搬走 了
- Trước đây cô ấy sống ở đây; sau đó chuyển đi rồi.
- 邻居们 认为 隔壁 这家 已经 搬走 了
- Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搬›
走›