Đọc nhanh: 搬口 (ban khẩu). Ý nghĩa là: đâm thọc; đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây bất hoà, đâm bị thóc, chọc bị gạo.
搬口 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đâm thọc; đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây bất hoà
搬弄是非;搬口弄舌;搬弄口舌;挑拨是非
✪ 2. đâm bị thóc, chọc bị gạo
把别人背后说的话传来传去, 蓄意挑拨, 或在别人背后乱加议论, 引起纠纷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬口
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
搬›