Đọc nhanh: 搬出去 (ban xuất khứ). Ý nghĩa là: chuyển ra ngoài (bỏ đi), chuyển cái gì đó ra ngoài. Ví dụ : - 你用不着搬出去 Bạn không cần phải chuyển ra ngoài.
搬出去 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển ra ngoài (bỏ đi)
to move out (vacate)
- 你 用不着 搬出去
- Bạn không cần phải chuyển ra ngoài.
✪ 2. chuyển cái gì đó ra ngoài
to shift sth out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬出去
- 你 用不着 搬出去
- Bạn không cần phải chuyển ra ngoài.
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 他 不顾 天气 , 依然 出去 跑步
- Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 他 一 出去 , 连 人影儿 也 不见 了
- anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
去›
搬›