Đọc nhanh: 搬楦头 (ban tuyên đầu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để phơi bày những bí mật đáng xấu hổ (cũ), (văn học) to move the shoes on shoe tree (thành ngữ).
搬楦头 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) để phơi bày những bí mật đáng xấu hổ (cũ)
fig. to expose shameful secrets (old)
✪ 2. (văn học) to move the shoes on shoe tree (thành ngữ)
lit. to move the shoes on the shoe tree (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬楦头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
搬›
楦›