Đọc nhanh: 刮板 (quát bản). Ý nghĩa là: chổi cao su; nùi cao su.
刮板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổi cao su; nùi cao su
一端有一横条的带柄工具,横条上装有皮革或橡胶片,用以在 (如人行道、窗玻璃或甲板) 面上布开、推开或拭去液体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
板›