Đọc nhanh: 顶刮刮 (đỉnh quát quát). Ý nghĩa là: rất tốt; tuyệt vời.
✪ 1. rất tốt; tuyệt vời
(顶刮刮的) 形容顶好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶刮刮
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 喜欢 刮 别人 的 钱
- Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
顶›