耳刮子 ěrguāzi
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ quát tử】

Đọc nhanh: 耳刮子 (nhĩ quát tử). Ý nghĩa là: tát tai; bạt tai.

Ý Nghĩa của "耳刮子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳刮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tát tai; bạt tai

耳光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳刮子

  • volume volume

    - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì 孩子 háizi ěr

    - Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 刚才 gāngcái guā le 一顿 yīdùn 胡子 húzi

    - Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bèi 老板 lǎobǎn guā le 一次 yīcì 胡子 húzi

    - Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.

  • volume volume

    - 刮胡子 guāhúzi 可以 kěyǐ ràng 脸部 liǎnbù gèng 干净 gānjìng

    - Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.

  • volume volume

    - 刮胡子 guāhúzi shí 非常 fēicháng 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao