Đọc nhanh: 搔痒 (tao dưỡng). Ý nghĩa là: gãi (ngứa), cù.
搔痒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gãi (ngứa)
to scratch (an itch)
✪ 2. cù
to tickle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搔痒
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 痛痒相关
- đau khổ liên quan với nhau.
- 抓挠 几下 就 不痒 了
- gãi mấy cái là hết ngứa.
- 搔到痒处 ( 比喻 说 到 点子 上 )
- gãi đúng chỗ ngứa; gõ đúng cửa.
- 痒 得 钻心
- ngứa ngáy khó chịu
- 这事 跟 他 痛痒相关 , 他 怎能不 着急
- việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?
- 我 的 胁侧 有点 痒
- Bên sườn của tôi hơi ngứa.
- 掐 两下 也 可以 止痒
- Cấu vài cái có thể hết ngứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搔›
痒›