Đọc nhanh: 搜狐网 (sưu hồ võng). Ý nghĩa là: Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc.
搜狐网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc
Sohu, Chinese web portal and online media company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜狐网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
狐›
网›