Đọc nhanh: 非金属,非砖石蓄水池 (phi kim thuộc phi chuyên thạch súc thuỷ trì). Ý nghĩa là: Thùng chứa chất lỏng; không bằng kim loại hoặc công trình xây Bể chứa chất lỏng; không bằng kim loại hoặc công trình xây.
非金属,非砖石蓄水池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng chứa chất lỏng; không bằng kim loại hoặc công trình xây Bể chứa chất lỏng; không bằng kim loại hoặc công trình xây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属,非砖石蓄水池
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 石级 非常 滑 , 走路 要 小心
- Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
水›
池›
石›
砖›
蓄›
金›
非›