Đọc nhanh: 援交小姐 (viện giao tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái tham gia vào trò chơi điện tử, xem thêm 援助交際 | 援助交际.
援交小姐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái tham gia vào trò chơi điện tử
girl who engages in enjo-kōsai
✪ 2. xem thêm 援助交際 | 援助交际
see also 援助交際|援助交际 [yuán zhù jiāo jì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援交小姐
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
- 别 因为 小事 就 绝交
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nghỉ chơi.
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
姐›
⺌›
⺍›
小›
援›