Đọc nhanh: 援交妹 (viện giao muội). Ý nghĩa là: gái điếm (tiếng lóng), xem thêm 援助交際 | 援助交际.
援交妹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gái điếm (tiếng lóng)
prostitute (slang)
✪ 2. xem thêm 援助交際 | 援助交际
see also 援助交際|援助交际 [yuán zhù jiāo jì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援交妹
- 放学 后 去 援交 吗
- Quay lén sau giờ học?
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
妹›
援›