Đọc nhanh: 援交 (viện giao). Ý nghĩa là: viết tắt cho 援助交際 | 援助交际. Ví dụ : - 放学后去援交吗 Quay lén sau giờ học?
援交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 援助交際 | 援助交际
abbr. for 援助交際|援助交际 [yuánzhùjiāojì]
- 放学 后 去 援交 吗
- Quay lén sau giờ học?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援交
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 放学 后 去 援交 吗
- Quay lén sau giờ học?
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
援›