揭短儿 jiēduǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【yết đoản nhi】

Đọc nhanh: 揭短儿 (yết đoản nhi). Ý nghĩa là: vạch khuyết điểm.

Ý Nghĩa của "揭短儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揭短儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vạch khuyết điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭短儿

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ de 把儿 bàer 太短 tàiduǎn le

    - Cuống quả táo ngắn quá.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 揭旧 jiējiù 对联 duìlián ér

    - Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.

  • volume volume

    - 谈谈 tántán 家长里短 jiāchánglǐduǎn ér

    - nói chuyện nhà chuyện cửa.

  • volume volume

    - 改短 gǎiduǎn 一点儿 yīdiǎner

    - Sửa ngắn đi một chút.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 长短 chángduǎn ér 正合适 zhènghéshì

    - Chiều dài chiếc áo này rất vừa.

  • volume volume

    - 短褂 duǎnguà ér

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 小褂儿 xiǎoguàér ( duǎn de )

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 其中 qízhōng yǒu 一张 yīzhāng 女儿 nǚér 生前 shēngqián de 证件照 zhèngjiànzhào jiǎn zhe 短发 duǎnfā 表情 biǎoqíng 严肃 yánsù

    - Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao