Đọc nhanh: 不稳貌 (bất ổn mạo). Ý nghĩa là: ngật ngưỡng.
不稳貌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngật ngưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不稳貌
- 前脚 一 滑 , 后脚 也 站不稳
- chân trước trượt, chân sau cũng không vững.
- 他 在 椅子 上 稳坐 不动
- Anh ấy ngồi vững trên ghế không động đậy.
- 别用 筷子 敲碗 , 不 礼貌
- Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 她 的 学习 状态 不太 稳定
- Trạng thái học tập của cô ấy không ổn định lắm.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 你 这样 做 不 礼貌
- Con làm như này không lịch sự chút nào.
- 别看 他 长得 丑 , 可 他 是 我们 学习 的 才子 , 真是 人不可貌 相
- Đừng nhìn anh ấy xấu trai, nhưng anh ấy là một người tài, thật là không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
稳›
貌›