揭幕 jiēmù
volume volume

Từ hán việt: 【yết mạc】

Đọc nhanh: 揭幕 (yết mạc). Ý nghĩa là: mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành (đài kỷ niệm, tượng điêu khắc), bắt đầu (công việc lớn). Ví dụ : - 开幕揭幕正式开始或引进 Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.

Ý Nghĩa của "揭幕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

揭幕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành (đài kỷ niệm, tượng điêu khắc)

在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上,把蒙在上面的布揭开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开幕 kāimù 揭幕 jiēmù 正式 zhèngshì 开始 kāishǐ huò 引进 yǐnjìn

    - Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.

✪ 2. bắt đầu (công việc lớn)

比喻大事件的开始

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭幕

  • volume volume

    - 搞砸 gǎozá le 自己 zìjǐ de 开幕 kāimù 讲话 jiǎnghuà

    - Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.

  • volume volume

    - 闭幕词 bìmùcí

    - lời bế mạc

  • volume volume

    - 开幕 kāimù 揭幕 jiēmù 正式 zhèngshì 开始 kāishǐ huò 引进 yǐnjìn

    - Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.

  • volume volume

    - 揭穿 jiēchuān 敌人 dírén de 黑幕 hēimù

    - vạch trần nội tình đen tối của địch.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī 屏幕 píngmù 破损 pòsǔn le

    - Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù sǎo le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 揭露 jiēlù le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 揭底 jiēdǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao