Đọc nhanh: 独幕剧 (độc mạc kịch). Ý nghĩa là: kịch một màn.
独幕剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch một màn
不分幕的小型戏剧,一般情节比较简单紧凑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独幕剧
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 独对 孤灯 , 浮 想起 一幕幕 的 往事
- một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
- 第一幕 剧情 非常 紧凑
- Màn đầu tiên của vở kịch rất kịch tính.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
幕›
独›