Đọc nhanh: 揭批 (yết phê). Ý nghĩa là: vạch trần sự phê phán.
揭批 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch trần sự phê phán
揭发批判
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭批
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
- 乒乓球赛 的 结果 已经 揭晓 了
- Kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
揭›