Đọc nhanh: 插腰 (sáp yêu). Ý nghĩa là: đặt tay lên hông.
插腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt tay lên hông
to put one's hands on one's hips
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插腰
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 在 1969 年 插队 到 农村 了
- Anh ấy đã tham gia đội sản xuất ở nông thôn vào năm 1969.
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
插›
腰›