Đọc nhanh: 插锁 (sáp toả). Ý nghĩa là: khóa lỗ chìa khóa.
插锁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa lỗ chìa khóa
mortise lock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插锁
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 他 把 花插 在 花瓶 里
- Anh ấy cắm hoa vào bình hoa.
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他关 好门 后 , 又 检查 了 锁
- Sau khi đóng cửa, anh ấy còn kiểm tra khóa.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
插›
锁›