chā
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khuấy; vừa khuấy vừa đun (cám heo, cám chó), hầm; nấu nhừ; nấu; ninh (cháo), tra; như "tra (nấu; quấy)". Ví dụ : - 猪食。 khuấy cám heo.. - 。 nấu cháo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khuấy; vừa khuấy vừa đun (cám heo, cám chó)

边拌边煮 (猪、狗的饲料)

Ví dụ:
  • volume volume

    - chā 猪食 zhūshí

    - khuấy cám heo.

✪ 2. hầm; nấu nhừ; nấu; ninh (cháo)

熬 (粥)

Ví dụ:
  • volume volume

    - chā zhōu

    - nấu cháo.

✪ 3. tra; như "tra (nấu; quấy)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chā 猪食 zhūshí

    - khuấy cám heo.

  • volume volume

    - chā zhōu

    - nấu cháo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフフ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVDAM (弓女木日一)
    • Bảng mã:U+9987
    • Tần suất sử dụng:Thấp