Đọc nhanh: 馇 (_). Ý nghĩa là: khuấy; vừa khuấy vừa đun (cám heo, cám chó), hầm; nấu nhừ; nấu; ninh (cháo), tra; như "tra (nấu; quấy)". Ví dụ : - 馇 猪食。 khuấy cám heo.. - 馇 粥。 nấu cháo.
馇 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khuấy; vừa khuấy vừa đun (cám heo, cám chó)
边拌边煮 (猪、狗的饲料)
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
✪ 2. hầm; nấu nhừ; nấu; ninh (cháo)
熬 (粥)
- 馇 粥
- nấu cháo.
✪ 3. tra; như "tra (nấu; quấy)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馇
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
- 馇 粥
- nấu cháo.
馇›