Đọc nhanh: 插线板 (sáp tuyến bản). Ý nghĩa là: dải điện, bảng điện (với nhiều ổ cắm điện).
插线板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dải điện
power strip
✪ 2. bảng điện (với nhiều ổ cắm điện)
powerboard (with multiple electrical sockets)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插线板
- 把 最远 的 那根 线插 到 右面
- Kéo dây ra xa nhất về bên phải.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
插›
板›
线›