chā
volume volume

Từ hán việt: 【tráp】

Đọc nhanh: (tráp). Ý nghĩa là: cái thuổng; cái mai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái thuổng; cái mai

挖土的工具;铁锹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá
    • Âm hán việt: Tráp
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJX (重金竹十重)
    • Bảng mã:U+9538
    • Tần suất sử dụng:Thấp