Đọc nhanh: 插口线头 (sáp khẩu tuyến đầu). Ý nghĩa là: Đầu dây của lỗ cắm.
插口线头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu dây của lỗ cắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插口线头
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 你 头发 上 为何 有 牙线
- Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
头›
插›
线›