Đọc nhanh: 提神剂 (đề thần tễ). Ý nghĩa là: agrypnotic, thuốc kích thích tâm thần, chất kích thích.
提神剂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. agrypnotic
✪ 2. thuốc kích thích tâm thần
psychostimulant
✪ 3. chất kích thích
stimulant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提神剂
- 浓茶 能 提神
- trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 这家 公司 提倡 创新 精神
- Công ty này khuyến khích tinh thần đổi mới
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 咖啡 能 提神醒脑
- Cà phê có thể giúp tỉnh táo.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 她 每天 都 要 喝一杯 咖啡 提神
- Ngày nào cô ấy cũng uống một tách cà phê cho tỉnh táo.
- 柠檬 有 很 好 的 提神 作用
- Chanh có tác giúp tỉnh táo rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
提›
神›