提醒物 tíxǐng wù
volume volume

Từ hán việt: 【đề tỉnh vật】

Đọc nhanh: 提醒物 (đề tỉnh vật). Ý nghĩa là: lời nhắc nhở.

Ý Nghĩa của "提醒物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提醒物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nhắc nhở

reminder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提醒物

  • volume volume

    - 医药 yīyào 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 新型 xīnxíng 药物 yàowù

    - Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.

  • volume volume

    - cóng 野生 yěshēng 芳草 fāngcǎo 植物 zhíwù zhōng 提炼 tíliàn 香精 xiāngjīng

    - chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.

  • volume volume

    - zài 使用 shǐyòng 设备 shèbèi 提升 tíshēng 矿物 kuàngwù

    - Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.

  • volume volume

    - 多亏 duōkuī 提醒 tíxǐng cái wàng 买药 mǎiyào

    - May mà bạn nhắc, tôi mới không quên mua thuốc.

  • volume volume

    - 幸亏 xìngkuī 提醒 tíxǐng 要不然 yàobùrán wàng le

    - May là anh ấy nhắc, nếu không tôi quên mất.

  • volume volume

    - 时时刻刻 shíshíkèkè 提醒 tíxǐng 自己 zìjǐ 乘客 chéngkè de 安全 ānquán shì zuì 重要 zhòngyào de

    - Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi néng 提神醒脑 tíshénxǐngnǎo

    - Cà phê có thể giúp tỉnh táo.

  • volume volume

    - 提醒 tíxǐng jiù xiǎng 起来 qǐlai le

    - Anh ta vừa nhắc một chút, cô ấy đã nhớ ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jīng , Xīng , Xǐng
    • Âm hán việt: Tinh , Tỉnh
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWAHM (一田日竹一)
    • Bảng mã:U+9192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao