Đọc nhanh: 提现密码 (đề hiện mật mã). Ý nghĩa là: mật khẩu rút tiền.
提现密码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật khẩu rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现密码
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 他 把 密码 写 在 纸 上 了
- Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
提›
现›
码›