Đọc nhanh: 提梁儿 (đề lương nhi). Ý nghĩa là: cái quai.
提梁儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái quai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提梁儿
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 那 只 桶 的 提梁 儿 很 牢固
- Quai của cái xô đó rất chắc chắn.
- 这个 壶 的 提梁 儿 很 精致
- Quai của chiếc bình này rất tinh xảo.
- 提梁 桶 方便 携带
- Thùng có quai xách tiện mang theo.
- 你 要 提防 着 点儿
- Bạn nên đề phòng chút.
- 有 意见 就 提 , 不要 话里带刺 儿
- Có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
提›
梁›