Đọc nhanh: 提摩太前书 (đề ma thái tiền thư). Ý nghĩa là: Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi Ti-mô-thê.
提摩太前书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi Ti-mô-thê
First epistle of St Paul to Timothy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提摩太前书
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他 将 会议 时间 提前 了 一个 小时
- Anh ấy đã dời thời gian cuộc họp sớm hơn một giờ.
- 今年 的 春天 提前 到来 了
- Mùa xuân năm nay đến sớm hơn.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 他们 决定 提前 三天 举行 婚礼
- Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
前›
太›
提›
摩›