Đọc nhanh: 故宫博物院 (cố cung bác vật viện). Ý nghĩa là: Bảo tàng Cung điện Quốc gia, Đài Bắc, Bảo tàng Cung điện, trong Tử Cấm Thành, Bắc Kinh.
故宫博物院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng Cung điện Quốc gia, Đài Bắc
National Palace Museum, Taipei
✪ 2. Bảo tàng Cung điện, trong Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Palace Museum, in the Forbidden City, Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故宫博物院
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 我们 去 博物院 参观 吧 !
- Chúng ta đi tham quan viện bảo tàng đi!
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
宫›
故›
物›
院›