Đọc nhanh: 提摩太 (đề ma thái). Ý nghĩa là: Timothy.
提摩太 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Timothy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提摩太
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 晒太阳 可以 提高 免疫力
- Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.
- 这个 提纲 太 复杂 了
- Đề cương này quá phức tạp.
- 太阳 提供 了 能量
- Mặt trời cung cấp năng lượng.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 对方 提出 的 条件 太 苛 了
- đối phương đưa ra điều kiện quá hà khắc.
- 工作效率 提高 得 太慢 了
- Hiệu suất công việc nâng cao quá chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
提›
摩›