Đọc nhanh: 提篮儿 (đề lam nhi). Ý nghĩa là: một cái rổ, cái làn.
提篮儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cái rổ
a basket
✪ 2. cái làn
篮子 (多指小巧的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提篮儿
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 大家 的 高兴 劲儿 就 甭提 了
- Mọi người vui mừng khỏi phải nói.
- 你 要 提防 着 点儿
- Bạn nên đề phòng chút.
- 提意见 无妨 直率 一点儿
- góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
- 篮子 襻 儿
- quai làn.
- 投篮 儿
- ném rổ.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
提›
篮›