volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: mập; béo (người), màu mỡ; phì nhiêu. Ví dụ : - 丰腴 mập béo; mập ú; đầy đặn.. - 膏腴 màu mỡ phì nhiêu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mập; béo (người)

(人) 胖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú

    - mập béo; mập ú; đầy đặn.

✪ 2. màu mỡ; phì nhiêu

肥沃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 膏腴 gāoyú

    - màu mỡ phì nhiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 膏腴 gāoyú

    - Mảnh đất này màu mỡ.

  • volume volume

    - 膏腴之地 gāoyúzhīdì

    - đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu

  • volume volume

    - 膏腴 gāoyú

    - màu mỡ phì nhiêu

  • volume volume

    - 牧场 mùchǎng 水草 shuǐcǎo 丰腴 fēngyú

    - trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú

    - mập béo; mập ú; đầy đặn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨一フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHXO (月竹重人)
    • Bảng mã:U+8174
    • Tần suất sử dụng:Thấp