Đọc nhanh: 腴 (du). Ý nghĩa là: mập; béo (người), màu mỡ; phì nhiêu. Ví dụ : - 丰腴 mập béo; mập ú; đầy đặn.. - 膏腴 màu mỡ phì nhiêu
腴 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mập; béo (người)
(人) 胖
- 丰腴
- mập béo; mập ú; đầy đặn.
✪ 2. màu mỡ; phì nhiêu
肥沃
- 膏腴
- màu mỡ phì nhiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腴
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 这片 土地 膏腴
- Mảnh đất này màu mỡ.
- 膏腴之地
- đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu
- 膏腴
- màu mỡ phì nhiêu
- 牧场 水草 丰腴
- trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.
- 丰腴
- mập béo; mập ú; đầy đặn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
腴›