Đọc nhanh: 推进镜头 (thôi tiến kính đầu). Ý nghĩa là: Đứng trước ống kính.
推进镜头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đứng trước ống kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推进镜头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 他们 推举 她 为 头脑
- Họ đề cử cô ấy làm thủ lĩnh.
- 他 正在 气头上 , 别人 的话 听不进去
- cậu ấy đang trong cơn giận dữ, người khác nói không nghe đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
推›
进›
镜›