Đọc nhanh: 推拉软轴 (thôi lạp nhuyễn trục). Ý nghĩa là: Dây điều khiển nâng hạ.
推拉软轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây điều khiển nâng hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推拉软轴
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
推›
软›
轴›