控诉 kòngsù
volume volume

Từ hán việt: 【khống tố】

Đọc nhanh: 控诉 (khống tố). Ý nghĩa là: lên án; khiếu tố; tố cáo. Ví dụ : - 控诉旧社会。 lên án xã hội cũ.. - 控诉大会。 lên án đại hội.

Ý Nghĩa của "控诉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

控诉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên án; khiếu tố; tố cáo

向有关机关或公众陈述受害经过, 请求对于加害者做出法律的或舆论的制裁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 控诉 kòngsù 旧社会 jiùshèhuì

    - lên án xã hội cũ.

  • volume volume

    - 控诉 kòngsù 大会 dàhuì

    - lên án đại hội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控诉

  • volume volume

    - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • volume volume

    - 控诉 kòngsù 大会 dàhuì

    - lên án đại hội.

  • volume volume

    - 控诉 kòngsù 旧社会 jiùshèhuì

    - lên án xã hội cũ.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 控其 kòngqí 邻居 línjū 扰民 rǎomín

    - Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迅速 xùnsù 控制 kòngzhì le 现场 xiànchǎng

    - Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.

  • volume volume

    - zài 控诉 kòngsù 大会 dàhuì shàng 倒苦水 dàokǔshuǐ

    - trong buổi họp khiếu nại đã nói lên được những nỗi khổ chất chứa trong lòng bấy lâu

  • volume volume

    - 见面 jiànmiàn jiù 开始 kāishǐ 诉苦 sùkǔ

    - Anh ấy cứ gặp nhau là bắt đầu kể khổ.

  • volume volume

    - zuò le 在座 zàizuò de měi 一位 yīwèi 检控官 jiǎnkòngguān huì zuò de shì

    - Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶フノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHMY (戈女竹一卜)
    • Bảng mã:U+8BC9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao