Đọc nhanh: 控规 (khống quy). Ý nghĩa là: kế hoạch điều tiết.
控规 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch điều tiết
regulatory plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控规
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 电视 制作 人 负责 整体规划 和 监控 电视节目 的 制作 过程
- Sản xuất phim truyền hình chịu trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình sản xuất chương trình truyền hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
控›
规›