Đọc nhanh: 接鞋舌 (tiếp hài thiệt). Ý nghĩa là: Nối lưỡi gà.
接鞋舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nối lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接鞋舌
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
舌›
鞋›