Đọc nhanh: 探测 (thám trắc). Ý nghĩa là: thăm dò; dò; thám trắc. Ví dụ : - 高空探测 thám trắc trên không. - 探测海的深度 thăm dò độ sâu của biển.. - 探测对方心里的秘密。 thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
探测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm dò; dò; thám trắc
对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探测
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 测探 她 心里 的 想法
- thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
测›