Đọc nhanh: 探伤器 (tham thương khí). Ý nghĩa là: máy thử nứt.
探伤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thử nứt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探伤器
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 死因 是 后脑勺 钝器 伤
- COD bị chấn thương nặng ở phía sau đầu.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
器›
探›